Bạn đang xem bài viết Các lệnh Siri hữu ích nhất cho nhiều trường hợp tại Neu-edutop.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Trong thời đại công nghệ hiện đại, trợ lý ảo Siri đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Với khả năng thực hiện các lệnh thông qua giọng nói, Siri đã thay đổi cách chúng ta tương tác với điện thoại di động và các thiết bị thông minh khác. Từ việc gọi điện, tra cứu thông tin cho đến điều khiển các thiết bị gia đình thông qua kết nối Internet of Things (IoT), Siri đã mang lại nhiều tiện ích đáng kinh ngạc cho người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những lệnh Siri hữu ích nhất cho nhiều trường hợp khác nhau, giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất công việc hàng ngày.
Siri là một trong những trợ lý ảo hữu ích và được nhiều người yêu thích nhất, bên cạnh Alexa và Google Assistant. Nếu bạn đang làm quen với trợ lý này, Neu-edutop.edu.vn sẽ gợi ý một vài câu lệnh hữu ích dưới đây.
1. Lệnh Siri quản lý điện thoại
- Call [name] — Gọi đến một người trong danh bạ
- Text [name] — Nhắn tin cho một người trong danh bạ
- FaceTime [name] — Gọi Facetime cho một người trong danh bạ
- Send an email to [name] – Gửi email tới một người trong danh bạ
- Check my voicemails – Kiểm tra thư thoại
- Read my messages – Đọc một tin nhắn
- Open [app] – Mở một ứng dụng
- Take a picture – Chụp ảnh
- Take a selfie – Chụp ảnh tự sướng
- Turn on/off Wi-Fi – Bật/tắt Wi-fi (hoặc bất kỳ cài đặt nào khác như Bluetooth, đèn Flash,…)
- Increase/decrease brightness – Tăng/giảm độ sáng
- Lower/increase volume to [percentage] – Tăng/giảm âm lượng tới bao nhiêu phần trăm
- Mute my phone – Tắt chuông điện thoại
2. Lệnh Siri tìm hiểu thông tin
- What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?
- What’s today’s date? – Hôm nay là ngày mấy?
- Tell me about today’s weather – Cho tôi biết về thời tiết hôm nay.
- Is it raining? – Ngoài trời có mưa không?
- How is traffic today? – Giao thông hôm nay thế nào?
- What is the etymology of [word]? – Từ nguyên của [từ] là gì?
- How much is gas right now? – Giá xăng hiện tại là bao nhiêu?
- Tell me a synonym for [word] – Cho biết từ đồng nghĩa với [từ]
- How do you say [word] in [language]? – Nói [từ] trong [ngôn ngữ] như thế nào?
- What is the definition of [word]? – Định nghĩa của [từ]
- How much is [amount and currency] in [currency]? – [số tiền và đơn vị tiền tệ] được tính bằng [đơn vị tiền tệ] là bao nhiêu?
- When is [holiday]? – Ngày nghỉ lễ tiếp theo?
- Search for [search query]. – Tìm kiếm [nội dung cần tìm]
- How many meters are in a mile? – Bao nhiêu mét được một dặm? (có thể chuyển đổi trọng lượng, khoảng cách, khối lượng,…)
- What is 1+1?. – 1+1 bằng mấy? (và các phép tính khác)
- Is [business name] open right now? – [Tên công ty] có đang mở không?
- When is sunrise? – Mấy giờ mặt trời mọc?
- What is [celebrity name]’s height? – Chiều cao của [người nổi tiếng].
- When is sunset? – Mấy giờ mặt trời lặn?
- What time is it in [location]? – Bây giờ là mấy giờ ở [địa điểm]
- Show me [food type] recipes. – Công thức của [món ăn]
- How do I make [drink/food name]? – Cách làm [đồ uống/món ăn]?
- How many calories are in [food/drink name]? – Bao nhiêu calo trong [đồ uống/món ăn]
- What’s in the news? – Tin tức hôm nay?
Ngoài ra, Siri có thể trả lời nhiều câu hỏi kiến thức chung khác, chẳng hạn như “Tổng thống Mỹ hiện tại là ai?”, hoặc “Khoảng cách từ Trái Đất đến sao Mộc”. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Siri sẽ gửi cho bạn kết quả tìm kiếm từ trình duyệt web thay cho câu trả lời.
3. Lệnh Siri cho công việc
- Set a timer for [time duration]. – Đặt hẹn giờ cho [khoảng thời gian]
- Wake me up at [time]. – Đánh thức tôi lúc [thời gian]
- Set an alarm for [time]. – Đặt báo thức lúc [thời gian] (bạn có thể chỉ định các ngày trong tuần)
- What alarms do I have? – Tôi có những báo thức nào?
- Set an appointment with [name] at [time]. – Đặt cuộc hẹn với [tên] vào [thời gian]
- Cancel appointment with [name] at [time]. – Hủy cuộc hẹn với [tên] vào [thời gian]
- What appointments do I have today (or any other day)? – Tôi có cuộc hẹn nào hôm nay?
- Remind me to [reminder] at [time, date, or location] – Nhắc tôi [làm gì đó] và [thời gian]
- Create a grocery list. – Tạo một danh sách hàng hóa
4. Lệnh Siri cho định vị và du lịch
- Take me home – Đưa tôi về nhà (nếu bạn đã đặt địa chỉ nhà trong Bản đồ)
- What’s traffic like on my way to [location]. – Giao thông trên đường đến [địa điểm] như thế nào?
- Take me to [location]. – Đưa tôi đến [địa điểm]
- Where is [location/business]? – [Địa điểm] ở đâu?
- Where’s the nearest [location/business type]? – Tìm [địa điểm] gần nhất
- What is the weather like in [location]? – Thời tiết ở [địa điểm] như thế nào?
- Check the status of [airline and flight number]. – Kiểm tra tình trạng [hãng hàng không hoặc số chuyến bay]
- How do I get to [location] by [mode of transportation]? – Làm cách nào để tôi đến [địa điểm] bằng [phương tiện].
5. Lệnh Siri cho lĩnh vực giải trí
- Did the [sports team] win? – [Đội thể thao] có thắng không?
- Tell me the scores for the [sports teams] match. – Cho tôi biết điểm số của [đội thể thao]
- What’s the synopsis of [movie]? – Tóm tắt của [phim]
- Play [song]. – Bật [bài hát]
- Stop this song. – Dừng nhạc
- Skip this song. – Bỏ qua bài này.
- Play more songs like this one. – Phát thêm các bài hát tương tự.
- After this, play [song]. – Sau bài này, phát [bài hát]
- Play my playlist. – Phát danh sách phát của tôi.
- Play [song] on Spotify /YouTube Music/… – Phát [bài hát] trên Spotify/Youtube Music/…
6. Những Lệnh Siri thú vị
- Tell me a joke. – Kể một câu chuyện cười
- Knock knock. – Cốc cốc
- What does the fox say? – Con cáo nói gì?
- Why did the chicken cross the road? – Vì sao con gà lại băng qua đường?
- What are you wearing? – Bạn đang mặc gì?
- Talk dirty to me. – Tán tỉnh tôi đi.
- Will you marry me? – Bạn sẽ lấy tôi chứ?
- Do you have a boyfriend? – Bạn có bạn trai chưa?
- Blue pill or red pill? – Viên thuốc màu xanh hay màu đỏ?
- Is winter coming? – Có phải mùa đông đang đến không?
- What is the meaning of life? – Ý nghĩa của cuộc sống là gì?
7. Lệnh Siri ẩn
- Flip a coin. – Tung đồng xu
- Roll a die. – Tung súc sắc
- Find nearby friends. – Tìm một người bạn ở gần (nếu người đó kết nối với ứng dụng Tìm).
- Show me photos with [person]. – Cho tôi xem ảnh của [một người]
- What can you do? – Bạn có thể làm gì?
Trên đây là tổng hợp những lệnh Siri vừa hữu ích vừa thú vị. Bạn có thường sử dụng Siri trong cuộc sống hằng ngày không? Nếu bạn phát hiện ra lệnh nào thú vị, hãy chia sẻ với mọi người ở phần bình luận nhé!
Trên thực tế, Siri đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Cộng đồng công nghệ không ngừng phát triển và tìm ra các lệnh Siri mới để tăng cường trải nghiệm người dùng. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về một số lệnh Siri hữu ích nhất cho nhiều trường hợp.
Đầu tiên, chúng ta đã khám phá lệnh “Hey Siri, tìm kiếm khách sạn gần đây”. Đây là một công cụ hữu ích cho những người đang đi công tác hoặc đi du lịch, giúp họ tìm kiếm và đặt khách sạn một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Tiếp theo, chúng ta đã biết đến lệnh “Hey Siri, nhắc tôi gọi cho mẹ hàng ngày lúc 7 giờ sáng”. Đây là một lệnh rất hữu ích cho những người bận rộn, giúp họ tổ chức công việc và quản lý thời gian hiệu quả.
Thêm vào đó, bài viết cũng giới thiệu lệnh “Hey Siri, tìm đường đi đến công ty ABC”. Với lệnh này, người dùng có thể dễ dàng và nhanh chóng tìm được đường đi đến địa điểm mong muốn, giúp tiết kiệm thời gian và tránh bị lạc đường.
Cuối cùng, chúng ta đã tìm hiểu về lệnh “Hey Siri, gửi tin nhắn cho bạn bè tôi rằng tôi sẽ đến muộn 5 phút”. Lệnh này rất hữu ích trong việc liên lạc và thông báo với người khác, đặc biệt là khi chúng ta không thể truy cập vào điện thoại di động của mình.
Tổng kết lại, Siri không chỉ là một trợ lí ảo thông thường mà là một công cụ hữu ích và linh hoạt giúp người dùng quản lý và tổ chức cuộc sống hàng ngày. Các lệnh Siri đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều trường hợp, từ tìm kiếm đến tổ chức công việc, định vị đường đi và giao tiếp với người khác.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Các lệnh Siri hữu ích nhất cho nhiều trường hợp tại Neu-edutop.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Nguồn: https://thuthuatphanmem.vn/cac-lenh-siri-huu-ich-nhat-cho-nhieu-truong-hop/
Từ Khoá Tìm Kiếm Liên Quan:
1. “Hey Siri, gửi tin nhắn cho [tên người]”: Lệnh này cho phép bạn gửi tin nhắn trực tiếp từ Siri thay vì cần mở ứng dụng tin nhắn.
2. “Hey Siri, gọi cho [tên người]”: Lệnh này cho phép bạn gọi điện trực tiếp từ Siri mà không cần mở danh bạ.
3. “Hey Siri, tìm địa điểm gần tôi”: Siri sẽ tìm kiếm địa điểm gần bạn như nhà hàng, cửa hàng hay bệnh viện.
4. “Hey Siri, tìm hình ảnh về [nội dung]”: Lệnh này cho phép bạn tìm kiếm hình ảnh trên trình duyệt bằng Siri.
5. “Hey Siri, nhắc tôi [nội dung công việc] lúc [giờ]”: Siri sẽ tạo một lời nhắc theo yêu cầu của bạn để giúp bạn không quên công việc.
6. “Hey Siri, chơi nhạc của [tên nghệ sĩ/ bài hát]”: Siri có thể mở và phát nhạc theo yêu cầu của bạn.
7. “Hey Siri, tìm lịch chiếu phim”: Siri sẽ tìm kiếm thông tin về lịch chiếu phim gần bạn.
8. “Hey Siri, đặt báo thức lúc [giờ]”: Siri có thể đặt báo thức cho bạn.
9. “Hey Siri, dịch từ [từ] sang [ngôn ngữ]”: Siri có khả năng dịch từ vựng từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác.
10. “Hey Siri, mở [tên ứng dụng]”: Lệnh này cho phép bạn mở ứng dụng trực tiếp từ Siri mà không cần tìm kiếm trên màn hình.