Trong Counter Strike: Global Offensive (CS:GO) nói riêng và các game bắn súng FPS nói chung, những khẩu súng lục luôn là vũ khí phụ trong ba lô của người chơi. Ngoài tác dụng phòng khi vũ khí chính hết đạn, súng lục hay pistol (handgun) còn có trọng lượng rất nhẹ. Vì vậy tạo nên độ cơ động và linh hoạt cao hơn nhiều so với các loại súng trường hay tiểu liên. Ngoài ra, một vài khẩu súng lục còn có sát thương rất lớn nên trong nhiều trường hợp, người chơi thậm chí còn sử dụng pistol như một vũ khí chính. Trong bài viết hôm nay, Neu-edutop.edu.vn sẽ cùng các bạn tìm hiểu về các loại súng lục trong CS:GO.
Tải Counter Strike: Global Offensive
Các khẩu súng lục trong Counter Strike: Global Offensive
1. UPS-S (H&K USP45 Tactical)
Được những người hâm mộ yêu thích từ phiên bản Counter-Strike: Source, UPS-Silent là khẩu súng lục có bộ giảm thanh có thể tháo rời, từ đó giúp cho phát bắn giật hơn trong khi triệt tiêu tiếng ồn. Trong CS:GO, đây là khẩu súng được trang bị sẵn cho bên Counter Terrorists khi bắt đầu game đấu.
UPS-S |
Phe sử dụng | Counter Terrorists |
Giá tiền | 200$ | |
Nguồn gốc | Đức | |
Loại đạn | .45 ACP | |
Băng đạn | 12/24 viên | |
Chế độ bắn | Bán tự động | |
Tốc độ bắn | 352 RPM | |
Thời gian nạp đạn | 2,2 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 240/250 (96%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 21m | |
Xuyên giáp | 50.5% |
Với khả năng giảm thanh và giảm độ giật của mình, UPS-S là một khẩu súng bắn lén tuyệt vời. Không những vậy, lượng sát thương nếu bắn vào đầu là rất lớn, có thể “headshot” mục tiêu. Tuy nhiên, nếu bắn phải những phần khác trên cơ thể thì sát thương lại khá bé.
Sát thương của UPS-S | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 140 | 70 |
Ngực và tay | 34 | 17 |
Bụng | 43 | 22 |
Chân | 26 | 26 |
2. P2000 (K&M P2K Tactical)
Đây có thể nói là một khẩu súng khá cân bằng về các thông số. Giống như UPS-S, P2000 được trang bị cho bên Counter-Terrorists, tuy nhiên nó không có bộ giảm thanh. P2000 có sức công phá ổn định và dễ sử dụng.
P2000 |
Phe sử dụng | Counter Terrorists |
Giá tiền | 200$ | |
Nguồn gốc | Đức | |
Loại đạn | .357 SIG | |
Băng đạn | 13/52 | |
Chế độ bắn | Bán tự động | |
Tốc độ bắn | 352 RPM | |
Thời gian nạp đạn | 2,2 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 240/250 (96%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 21m | |
Xuyên giáp | 50.5% |
Lượng đạn mà P2000 mang theo được khá nhiều, tuy nhiên độ chính xác lại giảm hơn so với UPS-S. Sát thương mà khẩu súng này gây ra cũng khá yếu lên những kẻ thù đã được trang bị giáp.
Sát thương của P2000 | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 140 | 70 |
Ngực và tay | 34 | 17 |
Bụng | 43 | 22 |
Chân | 26 | 26 |
3. Glock 18
Khẩu súng được trang bị mặc định cho bên khủng bố Terrorists, với ưu điểm là nhiều đạn phù hợp với việc xả đạn liên tục vào kẻ địch. Có chế độ: bắn từng viên và burst fire bắn liền 3 viên. Người chơi nên sử dụng chế độ bắn từng viên vì chế độ burst không thực sự mạnh cho lắm.
Glock 18 |
Phe sử dụng | Terrorists |
Giá tiền | 200$ | |
Nguồn gốc | Áo | |
Loại đạn | 9mm Parabellum | |
Băng đạn | 20/120 | |
Chế độ bắn | Bán tự động | |
Tốc độ bắn | 352 RPM (bán tự động) và 1200 RPM (burst fire) | |
Thời gian nạp đạn | 2,27 giây | |
Trọng lượng | 0.9kg | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 240/250 (96%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 20.05m và 7.40m (đối với burst fire) | |
Xuyên giáp | 47% |
So với các loại súng ngắn khác, Glock có hỏa lực kém hơn, khả năng xuyên giáp và độ chính xác cũng không ấn tượng. Tuy nhiên với lượng đạn mang theo khá nhiều và độ giật khá thấp, các Terrorist vẫn có thể lựa chọn khẩu súng này để tiết kiệm chi phí và mua các trang bị khác.
Sát thương của Glock 18 | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 119 | 56 |
Ngực và tay | 29 | 14 |
Bụng | 37 | 17 |
Chân | 22 | 22 |
4. P250 (Exerter 250)
P-250 là một khẩu súng có độ giật thấp, tốc độ bắn cao và giá thành rẻ, đây là sự lựa chọn thực sự đáng giá khi đối đầu với những kẻ thù được trang bị giáp.
P250 |
Phe sử dụng | Cả 2 phe |
Giá tiền | 300$ | |
Nguồn gốc | Thụy Sĩ – Đức | |
Loại đạn | .357 SIG | |
Băng đạn | 13/26 | |
Chế độ bắn | Bán tự động | |
Tốc độ bắn | 400RPM | |
Thời gian nạp đạn | 2.2 giây | |
Trọng lượng | 0.76kg | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 240/250 (96%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 14m | |
Xuyên giáp | 64% |
Với chỉ số xuyên giáp khá tốt so với mức giá của mình, khẩu súng P250 sẽ gây được lượng sát thương nhiều hơn với cùng lượng đạn bắn ra vào kẻ thù mặc giáp so với những khẩu súng bên trên.
Sát thương của P250 | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 151 | 96 |
Ngực và tay | 37 | 24 |
Bụng | 47 | 30 |
Chân | 28 | 28 |
5. Five-SeveN (ES-Five SeveN)
Bắt đầu với những khẩu súng lục đắt đỏ thì ứng cử viên đầu tiên chúng ta phải nhắc đến là Five-SeveN. Đây có thể coi là thế hệ đàn anh của khẩu P250 với độ xuyên giáp rất “khủng” và lượng đạn tích trữ cũng được tăng lên đáng kể.
Five-SeveN |
Phe sử dụng | Counter-Terrorists |
Giá tiền | 500$ | |
Nguồn gốc | Bỉ | |
Loại đạn | 5.7x28mm | |
Băng đạn | 20/100 | |
Chế độ bắn | Bán tự động | |
Tốc độ bắn | 400RPM | |
Thời gian nạp đạn | 2.2 giây | |
Trọng lượng | 0.618kg | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 240/250 (96%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 14m | |
Xuyên giáp | 91% |
Ở những phiên bản trước là Counter Strike và Counter Strike: Source thì Five-Seven không được sử dụng nhiều, do sát thương thấp và giá thành cao. Nhưng đến phiên bản Counter Strike: Global Offensive thì khẩu súng này đã trở nên phổ biến hơn nhiều nhờ được sửa lại, tăng lượng sát thương và giảm giá thành.
Sát thương của Five-SeveN | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 126 | 115 |
Ngực và tay | 31 | 28 |
Bụng | 39 | 36 |
Chân | 23 | 23 |
6. Dual Berettas
Dual Berettas là cặp súng ngắn bán tự động có sức mạnh vừa phải và người sử dụng sẽ luôn dùng theo cặp, mỗi tay một súng. Cách sử dụng của Dual Berettas làm cho game thủ có cảm giác rất “ngầu”. Tuy vậy, sức mạnh của cặp súng này lại không thật sự được đánh giá cao trong CS:GO.
Dual Berettas |
Phe sử dụng | Cả 2 phe |
Giá tiền | 400$ | |
Nguồn gốc | Ys | |
Loại đạn |
9mm Parabellum |
|
Băng đạn | 30/120 | |
Chế độ bắn | Bán tự động | |
Tốc độ bắn | 500RPM | |
Thời gian nạp đạn | 3.77 giây | |
Trọng lượng | 1.15kg | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 240/250 (96%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 16.93 | |
Xuyên giáp | 57.5% |
Ngoài việc sở hữu tốc độ bắn cao, kích thước đạn lớn và lượng đạn lưu trữ nhiều; kết hợp thêm vẻ ngoài hào nhoáng thì Dual Berettas lại có lượng sát thương có phần không tương xứng, mặc dù vẫn nhỉnh hơn một chút so với những khẩu súng lục giá rẻ. Chính vì lý do này mà Dual Berettas không được nhiều game thủ ưa chuộng.
Sát thương của Dual Berettas | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 152 | 86 |
Ngực và tay | 38 | 21 |
Bụng | 47 | 27 |
Chân | 28 | 28 |
7. CZ75-Auto
Được phát triển ở Cộng Hòa Séc năm 1975, đây là khẩu súng lục với chế độ bắn tự động duy nhất trong CS:GO. Điều này khiến nó trở thành cặp đôi cực kỳ ưng ý với khẩu súng ngắm AWM.
CZ75-Auto |
Phe sử dụng |
Cả 2 phe |
Giá tiền | 500$ | |
Nguồn gốc | CH Séc | |
Loại đạn |
9mm Parabellum |
|
Băng đạn | 12/12 | |
Chế độ bắn | Tự động hoàn toàn | |
Tốc độ bắn | 600RPM | |
Thời gian nạp đạn | 2.73 giây | |
Trọng lượng | 1.15kg | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 240/250 (96%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 11.35m | |
Xuyên giáp | 77.65% |
Qua các thông số ta có thể dễ dàng nhận ra rằng, mặc dù với những ưu điểm vượt trội như tốc độ bắn cực nhanh của một khẩu súng tự động toàn phần, cũng như khả năng xuyên giáp vượt trội thì CZ75-Auto lại có vài nhược điểm. Băng đạn khá ít và thời gian thay đạn lâu. Thêm vào đó, độ giật của khẩu súng này khá lớn nên chỉ phù hợp để “sấy” ở tầm gần.
Sát thương của CZ75-Auto | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 123 | 95 |
Ngực và tay | 30 | 23 |
Bụng | 38 | 29 |
Chân | 23 | 23 |
8. Tec-9
Tec-9 là khẩu súng ngắn bán tự động do Thụy Điển sản xuất. Ở thập niên 80 và 90, khẩu súng này khá nổi tiếng với việc được sử dụng trong các băng nhóm tội phạm và các vụ bạo loạn; do thiết kế dễ dàng chuyển đổi sang tự động của nó. Đó cũng là lý do trong CS:GO, Tec-9 là một khẩu súng chỉ có thể được mua bởi phe khủng bố Terrorists, nhưng là bản bán tự động.
Tec-9 |
Phe sử dụng |
Terrorists |
Giá tiền | 500$ | |
Nguồn gốc | Thụy Điển | |
Loại đạn |
9mm Parabellum |
|
Băng đạn | 18/90 | |
Chế độ bắn | Bán tự động | |
Tốc độ bắn | 500RPM | |
Thời gian nạp đạn | 2.5 giây | |
Trọng lượng | 1.2kg | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 240/250 (96%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 13m | |
Xuyên giáp | 90.15% |
Có thể nói, Tec-9 là một khẩu súng ngắn khá hoàn hảo; với các chỉ số cực kỳ vượt trội như: lượng sát thương lớn, băng đạn dồi dào, tốc độ bắn cao và khả năng xuyên giáp tới hơn 90%. Nhược điểm duy nhất có lẽ là cái giá 500$, nhưng “đắt xắt ra miếng” mà.
Sát thương của Tec-9 | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 130 | 118 |
Ngực và tay | 32 | 29 |
Bụng | 40 | 36 |
Chân | 24 | 24 |
9. Desert Eagle
Khẩu súng cuối cùng và cũng là khẩu súng nổi tiếng và đắt đỏ nhất trong các loại súng lục, đó là Desert Eagle – Đại bàng sa mạc. Nó được thiết kế bởi tập đoàn Magnum Research Inc. của Hoa Kỳ và phát triển cũng như sản xuất bởi Tập đoàn Quân sự Israel. Mặc dù không được sử dụng nhiều trong quân đội do kích thước, độ giật và trọng lượng quá khổ của mình, thì khẩu “Lục bạc” này vẫn là một biểu tượng được sử dụng khá nhiều trong phim ảnh và games. Và trong CS:GO, Desert Eagle sở hữu những thông số như sau:
Desert Eagle |
Phe sử dụng |
Cả 2 phe |
Giá tiền | 700$ | |
Nguồn gốc | Israel | |
Loại đạn |
.50 Action Express |
|
Băng đạn | 7/35 | |
Chế độ bắn | Bán tự động | |
Tốc độ bắn | 266.67RPM | |
Thời gian nạp đạn | 2.2 giây | |
Trọng lượng | 1.8kg | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 230/250 (92%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 24.58m | |
Xuyên giáp | 93.2% |
Sức công phá và xuyên giáp của Desert Eagle đều mạnh nhất so với các khẩu súng lục trong game. Điều này khá tương xứng với giá tiền cực kỳ đắt đỏ là 700$ của nó. Không những vậy, tầm bắn của “Lục bạc” cũng cực kỳ vượt trội. Tuy vậy, nó vẫn có một vài hạn chế như tốc độ bắn rất thấp, trọng lượng cũng như độ giật cao khiến việc vừa di chuyển vừa bắn trở nên không chính xác.
Sát thương của Desert Eagle | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 250 | 233 |
Ngực và tay | 62 | 58 |
Bụng | 78 | 72 |
Chân | 46 | 46 |
10. Tổng kết.
Có thể nói, mỗi một khẩu súng lục trong CS:GO đều có cách chơi và sức mạnh riêng. Và để thành thạo cũng như làm chủ được chúng, đòi hỏi các game thủ phải tập luyện rất nhiều để đạt được thứ gọi là “cảm giác súng”. Nếu có kỹ năng tốt, những khẩu lục nhỏ bé này hoàn toàn có khả năng giết chết đối thủ không thua kém gì những vũ khí chính đâu nhé.
Chúc các bạn luyện tập thành công và hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tổng hợp các loại súng lục và thông số chi tiết trong CS:GO của Neu-edutop.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.