Soạn Tiếng Anh 7 Unit 1: Writing giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 17 SGK Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo bài Unit 1: My Time.
Soạn Unit 1 My Time còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7 – Friends Plus Student Book. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Neu-edutop.edu.vn:
Think
What do you do in and around your hometown at the weekend?(SUY NGHĨ! Bạn làm gì ở và xung quanh quê hương của bạn vào cuối tuần?)
Gợi ý trả lời:
I have many things to do at the weekend. Usually I go to the shopping centre, go swimming with my friends and eat out.
(Tôi có nhiều việc để làm vào cuối tuần. Thường thì tôi đến trung tâm mua sắm, đi bơi với bạn bè và đi ăn ở ngoài.)
Bài 1
Read the profile and find three things which Quỳnh Anh likes. (Đọc trang cá nhân và tìm ra 3 thứ mà Quỳnh Anh thích.)
This is me
Hi. My name’s Quỳnh Anhand I live in District 5,HồChí Minh City. Thisis how I like spendingmy time:
PLACES
I spend a lot of time at my house, but I also like meeting friends downtown. We usually go to the shopping centre or the cinema.
ON SCREEN
I’m not really bothered about TV, but I enjoy watching music videos. Really, I prefer watching funny programmes on YouTube. I’m not a big video games fan.
SPORTS AND HOBBIES
I love badminton and I play twice a week. I’m also into athletics. I play the piano, too, but I don’t always enjoy practising.
MUSIC
I like listening to most music, but I’m not mad about Justin Bieber! I hate listening to him. Sorry – he annoys me!
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Tôi tên Quỳnh Anh và tôi sống ở Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là cách tôi thích dành thời gian của mình:
ĐỊA ĐIỂM
Tôi dành nhiều thời gian ở nhà, nhưng tôi cũng thích gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố. Chúng tôi thường đến trung tâm mua sắm hoặc rạp chiếu phim.
TRÊN MÀN HÌNH
Tôi không thực sự bận tâm về TV, nhưng tôi thích xem các video âm nhạc. Thực sự, tôi thích xem các chương trình hài hước trên YouTube hơn. Tôi không phải là một fan cuồng của trò chơi điện tử.
THỂ THAO VÀ SỞ THÍCH
Tôi yêu cầu lông và tôi chơi hai lần một tuần. Tôi cũng thích điền kinh. Tôi cũng chơi piano, nhưng không phải lúc nào tôi cũng thích luyện tập.
ÂM NHẠC
Tôi thích nghe hầu hết các loại nhạc, nhưng tôi không cuồng Justin Bieber! Tôi ghét nghe anh ta. Xin lỗi – anh ấy làm phiền tôi!
Gợi ý trả lời:
She likes meeting friends downtown, watching funny programmes on YouTube, and badminton.
(Cô ấy thích gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố, xem các chương trình hài hước trên YouTube và chơi cầu lông.)
Hoặc:
Three things which Quynh Anh likes:
– meeting friends downtown
– watching funny programmes on YouTube
– playing sports
Hướng dẫn dịch:
Ba điều Quỳnh Anh thích:
– gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố
– xem các chương trình vui nhộn trên YouTube
– chơi thể thao
Bài 2
Complete the Key Phrases with words from Quỳnh Anh’s profile. Hoàn thành các Cụm từ khoá bằng các từ trong hồ sơ của Quỳnh Anh.)
KEY PHRASES(Cụm từ khoá) Expressing likes and preferences (Thể hiện sở thích và sở thích) 1. I like ____________. 2. I enjoy____________. 3. I prefer ____________. 4. I hate____________. 5. I’m not really bothered about____________. 6. I’m (not) a big ____________ fan. 7. I’m not mad about ____________. 8 I’m also into ____________. |
Gợi ý trả lời:
1. I like meeting friendsdowntown.
(Tôi thích gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố.)
2. I enjoy watching music videos.
(Tôi thích xem video âm nhạc.)
3. I prefer watching funny programmes on YouTube.
(Tôi thích xem các chương trình hài hước trên YouTube hơn.)
4. I hate listening to him.
(Tôi ghét nghe anh ta.)
5. I’m not really bothered about TV.
(Tôi không thực sự bận tâm về TV.)
6. I’m (not) a big video games fan.
(Tôi (không phải) là một fan cuồng của trò chơi điện tử.)
7. I’m not mad about Justin Bieber.
(Tôi không cuồng Justin Bieber.)
8. I’m also into athletics.
(Tôi cũng thích thể thao.)
Bài 3
Write true sentences about yourself using the key phrases in exercise 2. (Viết những câu đúng về bản thân bằng cách sử dụng các cụm từ khoá trong bài tập 2.)
Gợi ý trả lời:
1. I like cooking with my mum.
(Tôi thích nấu ăn cùng mẹ tôi .)
2. I enjoy listening to music.
(Tôi thích nghe nhạc.)
3. I prefer going swimming with my family.
(Tôi thích đi bơi cùng gia đình hơn.)
4. I hate going to noisy places.
(Tôi ghét đến những nơi ồn ào.)
5. I’m not really bothered about computer games.
(Tôi không thực sự bận tâm về các trò chơi điện tử.)
6. I’m (not) a big football fan.
(Tôi (không phải) là một fan cuồng của bóng đá.)
7. I’m not mad about Big Bang.
(Tôi không cuồng Big Bang.)
8. I’m also into badminton.
(Tôi cũng thích cầu lông.)
Bài 4
Find and, also and too in the profile. Are they in affirmative or negative sentences? Where is each word in the sentence?(Tìm and, also và too trong hồ sơ. Chúng ở dạng câu khẳng định hay câu phủ định? Mỗi từ trong câu nằm ở đâu?)
Gợi ý trả lời:
Hi. My name’s Quỳnh Anh and I live in District 5,Hồ Chí Minh City. Thisis how I like spendingmy time:
PLACES
I spend a lot of time at my house, but I also like meeting friends downtown. We usually go to the shopping centre or the cinema.
ON SCREEN
I’m not really bothered about TV, but I enjoy watching music videos. Really, I prefer watching funny programmes on YouTube. I’m not a big video games fan.
SPORTS AND HOBBIES
I love badminton and I play twice a week. I’m also into athletics. I play the piano, too, but I don’t always enjoy practising.
MUSIC
I like listening to most music, but I’m not mad about Justin Bieber! I hate listening to him. Sorry – he annoys me!
– They are in affirmative sentences.
(Chúng ở trong câu khẳng định.)
– “and” is between 2 statements.
(“and” nằm giữa 2 vế câu.)
– “also” is before the regular verb and after the verb be.
(“also” nằm trước động từ thường và sau động từ be.)
– “too ”is at the end of the statement.
(“too” nằm cuối vế câu.)
Bài 5
Complete the sentences using and, also and too. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng and, also và too.)
1. I like swimming ______ I like playing tennis.
2. I eat meat ______ I eat fish______.
3. I play the piano. I ______ play the violin.
4. I love being in the countryside ______ I love being in the park ______.
5. I meet friends at the weekend______ I______ listen to music.
Gợi ý trả lời:
1. and |
2. and – too |
3. also |
4. and – too |
5. and – also |
1. I like swimming and I like playing tennis.
(Tôi thích bơi lội và tôi thích chơi quần vợt.)
2. I eat meat and I eat fish too.
(Tôi ăn thịt và tôi cũng ăn cá.)
3. I play the piano. I also play the violin.
(Tôi chơi piano. Tôi cũng chơi dương cầm.)
4. I love being in the countryside and I love being in the park too.
(Tôi thích ở nông thôn và tôi cũng thích ở công viên.)
5. I meet friends at the weekend and I also listen to music.
(Tôi gặp bạn bè vào cuối tuần và tôi cũng nghe nhạc.)
Bài 6
USE IT! Follow the steps in the Writing Guide. Ask and answer the questions for part B with your partner. (THỰC HÀNH! Làm theo các bước trong Hướng dẫn Viết. Hỏi và trả lời các câu hỏi cho phần B với bạn của bạn.)
WRITING GUIDE (HƯỚNG DẪN VIẾT) A. TASK (NHIỆM VỤ) Write a personal profile for a web page. Explain how you like spending your time. (Viết hồ sơ cá nhân cho một trang web. Giải thích cách bạn thích sử dụng thời gian của mình.) B. THINK AND PLAN (SUY NGHĨ VÀ LÊN KẾ HOẠCH) 1. What’s your name and where do you live? (Tên bạn là gì và bạn sống ở đâu?) 2. Where do you like spending your time? (Bạn thích dành thời gian của mình ở đâu?) 3. Who do you like spending your time with? (Bạn thích dành thời gian của mình cho ai?) 4. How do you spend your screen time? (Bạn sử dụng thời gian trên màn hình như thế nào?) 5. What sports and hobbies do you like? (Bạn thích môn thể thao và sở thích nào?) 6. What music do and don’t you like? (Bạn thích và không thích loại nhạc nào?) C. WRITE (VIẾT) Copy the headings from Quỳnh Anh’s profile. Then write your profile (60 – 80 words) in your notebook. Include some of the key phrases. (Sao chép các tiêu đề từ hồ sơ của Quỳnh Anh. Sau đó viết hồ sơ của bạn (60 – 80 từ) vào sổ tay. Bao gồm một số cụm từ khoá.) D. CHECK (KIỂM TRA) Can you join any sentences with linkers? (Bạn có thể liên kết bất kỳ câu nào với liên từ không?) |
Gợi ý trả lời:
1. My name’s Duy Phong and I live in Ward 3, Vung Tau city.
(Tôi tên Duy Phong, sống tại Phường 3, thành phố Vũng Tàu.)
2. I spend most of my time at school and sometimes I go out with my friends.
(Tôi dành phần lớn thời gian ở trường và đôi khi tôi đi chơi với bạn bè.)
3. I like spending time with my family. We usually cook and do housework together at weekend.
(Tôi thích dành thời gian cho gia đình. Chúng tôi thường nấu ăn và làm việc nhà cùng nhau vào cuối tuần.)
4. I’m not interested in TV, so I hardly ever watch it. However, I spend a lot of time in front of my computer because I have to study English online.
(Tôi không quan tâm đến TV, vì vậy tôi hầu như không bao giờ xem nó. Tuy nhiên, tôi dành nhiều thời gian trước máy tính vì tôi phải học tiếng Anh trực tuyến.)
5. I’m a big fan of basketball, so I usually practise it with my school’s basketball team three time a week. Moreover, I also enjoy swimming and I have swimming class on Saturday afternoons.
(Tôi là một fan cuồng của bóng rổ, vì vậy tôi thường luyện tập với đội bóng rổ của trường ba lần một tuần. Hơn nữa, tôi cũng thích bơi lội và tôi có lớp học bơi vào các chiều thứ bảy.)
6. I’m keen on pop music, but I’m not mad about Son Tung M-TP! I don’t really like listening to him. My idol is Charlie Puth and the song I like best is “See you again”, I can even listen to it many times.
(Tôi thích nhạc pop, nhưng tôi không thích Sơn Tùng M-TP! Tôi thực sự không thích nghe anh ấy. Thần tượng của tôi là Charlie Puth và bài hát tôi thích nhất là “See you again”, tôi thậm chí có thể nghe đi nghe lại nhiều lần.
MY PROFILE
Hi. My name’s Duy Phong and I live in Ward 3, Vung Tau city. This is how I like spending my time:
PLACES
I spend most of my time at school and sometimes I go out with my friends. I like spending time with my family, too. We usually cook and do housework together at weekend.
ON SCREEN
I’m not interested in TV, so I hardly ever watch it. However, I spend a lot of time in front of my computer because I have to study English online.
SPORTS AND HOBBIES
I’m a big fan of basketball, so I usually practise it with my school’s basketball team three time a week. Moreover, I also enjoy swimming and I have swimming class on Saturday afternoons.
MUSIC
I’m keen on pop music, but I’m not mad about Son Tung M-TP! I don’t really like listening to him. My idol is Charlie Puth and the song I like best is “See you again”, I can even listen to it many times.
Hướng dẫn dịch:
THÔNG TIN CỦA TÔI
Chào. Tôi tên Duy Phong, sống tại Phường 3, thành phố Vũng Tàu. Đây là cách tôi thích dành thời gian của mình:
ĐỊA ĐIỂM
Tôi dành phần lớn thời gian ở trường và đôi khi tôi đi chơi với bạn bè.Tôi cũng thích dành thời gian cho gia đình. Chúng tôi thường nấu ăn và làm việc nhà cùng nhau vào cuối tuần.
TRÊN MÀN HÌNH
Tôi không quan tâm đến TV, vì vậy tôi hầu như không bao giờ xem nó. Tuy nhiên, tôi dành nhiều thời gian trước máy tính vì tôi phải học tiếng Anh trực tuyến.
THỂ THAO VÀ SỞ THÍCH
Tôi là một fan cuồng của bóng rổ, vì vậy tôi thường luyện tập với đội bóng rổ của trường mình ba lần một tuần. Hơn nữa, tôi cũng thích bơi lội và tôi có lớp học bơi vào các chiều thứ Bảy.
ÂM NHẠC
Tôi thích nhạc pop, nhưng tôi không thích Sơn Tùng M-TP! Tôi thực sự không thích nghe anh ấy. Thần tượng của tôi là Charlie Puth và bài hát tôi thích nhất là “See you again”, tôi thậm chí có thể nghe đi nghe lại nhiều lần.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 1: Writing Soạn Anh 7 trang 17 sách Chân trời sáng tạo của Neu-edutop.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.