Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2022 – 2023 sách i-Learn Smart Start tổng hợp những kiến thức quan trọng, giúp thầy cô tham khảo để giao đề cương ôn thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 cho học sinh của mình.
Đồng thời, cũng giúp các em học sinh nắm vững những kiến thức trọng tâm, để ôn thi học kì 2 năm 2022 – 2023 đạt kết quả như mong muốn. Mời thầy cô và các em học sinh tham khảo bài viết dưới đây của Neu-edutop.edu.vn để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi cuối học kì 2 sắp tới:
Đề cương học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2022 – 2023 sách i-Learn Smart Start
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 – HK2
(I learn Smart Start 3)
A. Tổng hợp từ vựng và mẫu câu từ Unit 5 đến Unit 8
VOCABULARY |
STRUCTURES |
|
1 |
– Unit 5: Sports and hobbies (Thể thao và sở thích) Sports: badminton, tennis, volleyball, basketball, soccer Activities and hobbies: hitting, kicking, catching, throwing, watch TV, go skateboarding, go out, go swimming Parts of the body: hand, arm, foot/feet, leg, head, body |
– Can you play + môn thể thao? (Bạn có thể chơi …?) Can you play soccer? – Yes, I can. / No, I can’t. – What are you good at? I’m good at kicking.(hitting/catching/ throwing) -May I watch TV? à Yes, you may./ No, you may not. I use my legs and feet in soccer. (parts of the body) I can kick the ball in soccer. I can’t kick the ball in basketball. |
2 |
– Unit 6: Clothes (quần áo) – Các loại áo: shirt, T-shirt, polo shirt, sweater, jacket – Các loại quần: pants, shorts, jeans –Các loại váy đầm, đồ bộ ngủ: dress, skirt, pajamas – Các loại giày dép: boots, sneakers, shoes, – Các loại phụ kiện tất vớ, dây nịt, khăn cổ, cà vạt: socks, belt, scarf, tie – uniform: đồng phục – skiing: trượt tuyết |
– What do you want? (Bạn muốn gì?- quần áo) – I want a dress/ I want some socks. Sử dụng “a” đi kèm các danh từ trang phục số ít, đơn chiếc: dress, shirt, T-shirt, skirt, jacket, scarf, belt, sweater, tie,… Sử dụng “some” đi kèm các danh từ trang phục số nhiều, đôi, cặp: shorts, socks, pants, boots, jeans, sneakers, pajamas,… – What are you wearing? => I’m wearing blue jeans./ yellow boots.… – Is that your belt? (Đó có phải chiếc thắt lưng của bạn không? Yes, it is./ No, it isn’t. – Are those your pajamas? (Đó là những bộ đồ ngủ của bạn phải không?) Yes, they are./ No they aren’t. That is…: đó là, kia là Those are…: đó là những, kia là những,… That, Those: kia, đó (chỉ khoảng cách xa) That is: chỉ một… Those are: chỉ nhiều (từ 2 trở lên) |
3 |
Unit 7: Toys (đồ chơi) – Vocab: robot, doll, car, card, block, dice, marble |
– What can you see? I can see a big doll./ I can see a small marble. What do you do in your free time? I play football |
– toy box, wardrobe – Adjectives: (tính từ): big, small Prepositions of location: in, on, under – Numbers: from 11->20: eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty. |
– How many marbles do you have? (Câu hỏi về số lượng, bao nhiêu?) Bạn có bao nhiêu viên bi? è I have five marbles. (Tớ có 5 viên bi.) – Put the ball on the chair. (Đặt trái banh trên chiếc ghế) Addition and subtraction: (Tính toán phép cộng và trừ với các số phạm vi 1-20) – Seven plus twelve is nineteen. (plus: cộng, thêm vào) – Twenty minus six is fourteen. – (minus: trừ, bớt) |
|
4 |
Unit 8: Food (thức ăn) – apple, banana, carrot, cupcake, donut – onion tomato, egg, potato, lime Chú ý các hình thức số nhiều của danh từ: apples, bananas, carrots, cupcakes, donuts, eggs, onions, tomatoes, potatoes lime (chanh vỏ vàng/ chanh Tây) lemon (chanh vỏ xanh/ chanh ta) – fries, pizza, cake, ice-cream, chicken, fish, noodles. – Tools for food/ kitchen: knife, fork, spoon, chopsticks Culture: Eating in the USA/ Vietnam |
– There is an apple. – There are eight cupcakes. – Are there any tomatoes? Yes, they are some tomatoes. No, they aren’t. – Is there an onion? Yes, there is an onion./ No, there isn’t. – Would you like some fries? (Bạn có muốn 1 chút khoai tây chiên không? Yes, please. / Sure, thanks. (Vâng/ chắc chắn rồi, cảm ơn- lời đáp đồng ý) No, thank you. (Không cảm ơn – lời đáp không đồng ý.) We eat ice cream with a spoon. We often eat chicken. My favorite food is fish. ………………………………… |
B. PRACTICE.
EXERCISES
1. Odd one out:
1. A. pajamas |
B. shirt |
C. pants |
D. socks |
2. A. soccer |
B. basketball |
C. throwing |
D. badminton |
3. A. go skiing |
B. playing |
C. go swimming |
D. go jogging |
4. A. red |
B. blue |
C. black |
D. color |
5. A. stand |
B. sing |
C. dance |
D. play |
6. A. polo |
B. socks |
C. shirt |
D. cap |
7. A. dress |
B. cap |
C. skirt |
D. shoes |
8. A. marbles |
B. card |
C. robot |
D. doll |
9. A. stand |
B. sing |
C. dance |
D. play |
10. A. polo |
B. socks |
C. shirt |
D. cap |
11. A. hand |
B. head |
C. body |
D. leg |
12. A. knifes |
B. chopsticks |
C. spoons |
D. noodles |
13. A. hand |
B. head |
C. body |
D. leg |
14. A. pajamas |
B. shirt |
C. pants |
D. socks |
15. A. fish |
B. chicken |
C. steak |
D. ice cream |
II. Tick Yes (v) or No (x):
III. Choose the correct answer:
1. Can you play soccer?
a. Yes, I do
b. Yes, I can
c. No, I can
2. What’s your favorite sport?
a. I like badminton.
b. It’s ice-cream.
c. I like throwing.
3. What are you good at?
a. I like playing basketball.
b. I like swimming.
c. I’m good at kicking.
4. May I go skateboarding?
a. Yes, you may
b. No, you can’t
c. Yes, I do
5. I can …………….. the ball with my legs
a. head
b. kick
c. arms
…..
>> Tải file để tham khảo toàn bộ Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2022 – 2023 sách i-Learn Smart Start
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2022 – 2023 sách i-Learn Smart Start Ôn thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022 – 2023 của Neu-edutop.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.