Bạn đang xem bài viết Các loại vitamin nhóm B. Công dụng của vitamin B với cơ thể tại Neu-edutop.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Vitamin nhóm B đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tốt. Là nền tảng của một cơ thể khỏe mạnh, vitamin B có tác động trực tiếp đến mức năng lượng, chức năng não và sự trao đổi chất của tế bào. Hãy cùng Nhà thuốc An Khang tìm hiểu về các loại Vitamin B cũng như công dụng của nó đối với cơ thể qua bài viết sau đây nhé.
Vitamin B là một nhóm gồm 11 chất dinh dưỡng thiết yếu đóng vai trò trong nhiều cơ quan và hệ thống cơ thể. Mặc dù chúng có thể hoạt động cùng nhau trong cơ thể, nhưng chúng cũng thực hiện các chức năng riêng biệt.
Vitamin nhóm B gồm những loại nào?
Vitamin B rất quan trọng để đảm bảo các tế bào của cơ thể hoạt động bình thường. Chúng giúp cơ thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng (trao đổi chất), tạo ra các tế bào máu mới và duy trì các tế bào da, tế bào não và các mô cơ thể khác khỏe mạnh.
Vitamin nhóm B có các loại sau, mỗi loại có chức năng riêng: Vitamin B1 (Thiamin), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B3 (Niacin), Vitamin B5 (Axit pantothenic), Vitamin B6, Vitamin B7 (Biotin), Vitamin B9 (Folate), Vitamin B10, Vitamin B11, Vitamin B12
Các vitamin B thường xuất hiện cùng nhau tạo nên phức hợp Vitamin B, chúng thường có trong cùng một loại thực phẩm. Nhiều người có thể nhận đủ vitamin B bằng cách ăn các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng.
Tuy nhiên, đối với một số người thì việc bổ sung qua các nguồn thực phẩm là không đủ nên cần sử dụng thực phẩm bổ sung Vitamin B.
Tác dụng của vitamin nhóm B
Vitamin B1 (Thiamin)
Thiamine là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà tất cả các mô của cơ thể cần để hoạt động tốt. Thiamine là loại vitamin B đầu tiên mà các nhà khoa học phát hiện ra. Đây là lý do tại sao tên của nó mang số 1. Vitamin B1 là một loại vitamin tan trong nước, cũng như tất cả các vitamin thuộc nhóm B, thiamine hòa tan trong nước và giúp cơ thể biến thức ăn thành năng lượng.
Tim, gan, thận và não đều chứa một lượng lớn thiamin.
Cơ thể cần thiamin để phá vỡ các phân tử đường (carbohydrate) từ thực phẩm, tạo ra một số chất dẫn truyền thần kinh (hóa chất não), sản xuất axit béo, tổng hợp một số hormone.
Vitamin B1 có công dụng: [1]
Các nhà khoa học đã xem xét thiamine như một phương pháp điều trị khả thi cho:
-Bệnh Alzheimer: Cho đến nay, các phát hiện vẫn chưa thể kết luận được một cách rõ ràng. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Hoa Kỳ về vai trò của thiamine trong bệnh Alzheimer cho thấy Thiamin có thể hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer và các bệnh sa sút trí tuệ khác. [2]
-Đục thủy tinh thể: Sử dụng thiamine cùng với các chất bổ sung vitamin khác có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh đục thủy tinh thể.
– Bệnh thận: Thiamine có thể hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh thận.
Vitamin B2 (Riboflavin)
Vitamin B2, hoặc riboflavin, là một loại vitamin tan trong nước, có tự nhiên trong một số thực phẩm. Nó giúp cơ thể bạn xây dựng các tế bào hồng cầu và hỗ trợ các chức năng tế bào khác cung cấp cho bạn năng lượng.
Riboflavin cần thiết cho sản xuất năng lượng, giúp cơ thể phân hủy chất béo, thuốc và hormone steroid, chuyển đổi tryptophan thành niacin (vitamin B3), chuyển đổi vitamin B- thành một coenzyme mà cơ thể cần.
Vitamin B2 có công dụng: [3]
– Vitamin B2 giúp phân hủy protein, chất béo và carbohydrate. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì cung cấp năng lượng cho cơ thể.
– Riboflavin giúp chuyển đổi carbohydrate thành adenosine triphosphate (ATP). Cơ thể con người sản xuất ATP từ thức ăn, và ATP tạo ra năng lượng khi cơ thể cần. Hợp chất ATP rất quan trọng để dự trữ năng lượng trong cơ bắp.
– Vitamin B2 có thể giúp ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể và chứng đau nửa đầu.
– Ở trẻ em mắc chứng tự kỷ, bổ sung vitamin B2, B6 và magiê có tác dụng làm giảm nồng độ axit hữu cơ bất thường trong nước tiểu.
Vitamin B3 (Niacin)
Niacin, còn được gọi là vitamin B3, là một chất dinh dưỡng quan trọng. Các tên khác của vitamin B3 bao gồm nicotinamide, axit nicotinic và vitamin PP, vì nó ngăn ngừa bệnh pellagra.
Cơ thể chuyển đổi niacin thành một coenzyme được gọi là nicotinamide adenine dinucleotide (NAD). NAD là một phần cần thiết của hơn 400 phản ứng enzym khác nhau trong cơ thể, cao nhất trong số các loại coenzym có nguồn gốc từ vitamin. Các enzym này giúp thay đổi năng lượng trong carbohydrate, chuyển chất béo và protein thành dạng cơ thể có thể sử dụng; tham gia vào quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ thể; truyền thông tin giữa các tế bào.
Vitamin B3 có công dụng: [4]
– Cải thiện lượng mỡ trong máu: Niacin có thể giúp cải thiện mức độ chất béo trong máu của bạn bằng cách giúp tăng cholesterol HDL (tốt), giảm cholesterol LDL (xấu) LDL, giảm mức chất béo trung tính. Điều này có thể dẫn đến giảm nguy cơ bệnh tim
– Có thể làm giảm huyết áp: Một vai trò của niacin là giải phóng prostaglandin, hoặc hóa chất giúp mạch máu của bạn mở rộng – cải thiện lưu lượng máu và giảm huyết áp. Vì lý do này, niacin có thể đóng một vai trò trong việc phòng ngừa hoặc điều trị huyết áp cao.
– Có thể giúp điều trị bệnh tiểu đường loại 1
– Tăng cường chức năng não: Bộ não của bạn cần niacin – như một phần của coenzyme NAD và NADP – để có năng lượng và hoạt động bình thường.
– Cải thiện sức khỏe làn da: Niacin giúp bảo vệ các tế bào da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, cho dù nó được sử dụng bằng đường uống hay bôi dưới dạng kem dưỡng da.
Vitamin B5 (Axit pantothenic)
Vitamin B5, còn được gọi là axit pantothenic, là một trong những vitamin quan trọng nhất đối với sự sống của con người. Nó cần thiết để tạo ra các tế bào máu và nó giúp bạn chuyển đổi thức ăn bạn ăn thành năng lượng.
Vitamin B5 có nhiều chức năng quan trọng. Bao gồm các: chuyển đổi thức ăn thành glucose, tổng hợp cholesterol, hình thành giới tính và các hormone liên quan đến thần kinh, hình thành các tế bào hồng cầu.
Vitamin B5 có công dụng: [5]
– Giống như tất cả các vitamin B, axit pantothenic giúp cơ thể phá vỡ chất béo, carbohydrate và protein để cơ thể chúng ta có thể sử dụng chúng làm năng lượng và xây dựng lại các mô, cơ và các cơ quan.
– Vitamin B5 giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh và hỗ trợ cơ thể sử dụng các loại vitamin khác, đặc biệt là vitamin B2
– Chăm sóc da: Vitamin B5 hoạt động như một chất giữ ẩm trên da và tăng cường quá trình chữa lành vết thương trên da.
– Có thể giúp giảm cholesterol và nồng độ chất béo trung tính trong máu.
Vitamin B6
Vitamin B6, còn được gọi là pyridoxine, là một loại vitamin tan trong nước mà cơ thể bạn cần cho một số chức năng. Cơ thể không dự trữ vitamin B6 và thải toàn bộ lượng dư thừa qua nước tiểu, vì vậy mọi người cần bổ sung đủ vitamin B6 mỗi ngày.
Vitamin B6, hoặc pyridoxine, đóng một vai trò trong hơn 100 phản ứng enzym. Cơ thể cần vitamin B6 để chuyển hóa axit amin, phá vỡ carbohydrate và chất béo, phát triển não, tăng cường chức năng miễn dịch.
Vitamin B6 có công dụng: [6]
– Vitamin B6 giúp tạo ra chất dẫn truyền thần kinh, nó cũng giúp điều chỉnh việc sử dụng năng lượng trong não.
– Một nghiên cứu về việc điều trị Gravidarum Hyperemesis và buồn nôn và nôn mửa trong thai kỳ báo cáo rằng dùng pyridoxine có thể giúp giảm nhẹ các triệu chứng buồn nôn và nôn trong thai kỳ, so với giả dược. [7]
– Vitamin B6 có thể giúp bảo vệ con người chống lại tác hại của ô nhiễm không khí.
Vitamin B7 (Biotin)
Biotin, còn được gọi là vitamin H hoặc Vitamin B7, là một loại vitamin hòa tan trong nước giúp cơ thể chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein.
Cơ thể cần biotin để chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein. Nó là một coenzyme, tham gia vào tổng hợp hoặc tạo ra các axit béo; tổng hợp các axit amin isoleucine và valine; tạo gluconeogenesis, hoặc tạo ra glucose
Vitamin B7 có công dụng: [8]
– Duy trì một thai kỳ khỏe mạnh: Thiếu hụt biotin nhẹ thường thấy trong thai kỳ. Nó có thể dẫn đến sự phát triển bất thường ở thai nhi. Bổ sung biotin và axit folic được khuyến khích trước khi mang thai một năm và trong khi mang thai.
– Có thể cải thiện độ cứng và độ bền của móng tay, đồng thời tăng cường sức khỏe của tóc và da.
– Giảm lượng đường trong máu: Biotin có khả năng hạ đường huyết ở những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2. Ngoài ra, Biotin còn kích thích sự bài tiết insulin từ tuyến tụy và sau đó làm giảm lượng đường trong máu.
– Kiểm soát bệnh thần kinh: Nó cũng có thể giúp giảm tổn thương thần kinh ở những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người đang chạy thận nhân tạo.
– Bệnh hạch nền đáp ứng với biotin: Đây là một rối loạn di truyền, hiếm gặp. Nó ảnh hưởng đến một phần của hệ thống thần kinh điều khiển chuyển động. Nó có thể dẫn đến căng cơ không tự chủ, cứng cơ, yếu cơ và các vấn đề khác. Tình trạng này có vẻ đáp ứng với điều trị bằng thiamin và biotin.
– Điều trị bệnh đa xơ cứng: Biotin liều cao có thể giúp cải thiện các triệu chứng ở những người mắc bệnh đa xơ cứng (MS), một bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến hệ thần kinh, dẫn đến yếu cơ và một loạt các vấn đề khác.
Vitamin B9 (Folate)
Vitamin B9 là một chất dinh dưỡng thiết yếu có tự nhiên dưới dạng folate. Folate là một trong những vitamin B, còn được gọi là acid folic, là một chất cần thiết để tạo ra các tế bào hồng cầu và bạch cầu trong tủy xương, chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng và sản xuất DNA và RNA.
Folate cũng cần thiết cho sao chép DNA; chuyển hóa vitamin; chuyển hóa các axit amin; phân chia tế bào.
Vitamin B9 có công dụng: [9]
– Giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh: Điều cần thiết là phải tiêu thụ đủ axit folic trong thai kỳ để giúp bảo vệ chống sẩy thai và dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
– Giảm nguy cơ trầm cảm: Tình trạng folate thấp có liên quan đến việc tăng nguy cơ trầm cảm và phản ứng kém với điều trị chống trầm cảm. Bản thân việc bổ sung axit folic không được coi là một phương pháp điều trị chứng trầm cảm, nhưng nó giúp cải thiện phản ứng với thuốc chống trầm cảm như fluoxetine, đặc biệt là ở phụ nữ.
– Duy trì một trái tim khỏe mạnh: Các chất bổ sung axit folic đã được tìm thấy để làm giảm mức độ homocysteine. Vì nồng độ homocysteine tăng cao có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, một số nhà nghiên cứu đã gợi ý rằng axit folic và B12 có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Vitamin B10
Vitamin B10 (hoặc vitamin Bx) là một tên thay thế cho hợp chất hữu cơ PABA, một chất kết tinh màu trắng. Nó được coi là một phần của phức hợp vitamin B, mặc dù nó không phải là vitamin cũng không phải là chất dinh dưỡng thiết yếu. Nó được tìm thấy trong men bia, thịt nội tạng, nấm, ngũ cốc nguyên hạt và rau bina.
Vitamin B10 tham gia vào việc hỗ trợ hình thành hồng cầu; cần thiết cho sự tổng hợp axit folic, hỗ trợ bảo vệ khỏi tác hại của tầng ôzôn, hỗ trợ chuyển hóa các axit amin, hỗ trợ sản xuất axit folic (Vitamin B9).
Vitamin B10 có công dụng: [10]
– Bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời: PABA có thể hấp thụ tia cực tím (UV) – đặc biệt là tia UVB, có liên quan đến cháy nắng và tổn thương DNA. Do đó, nó là một thành phần quan trọng trong kem chống nắng. Nó đôi khi được tìm thấy trong một số loại kem dưỡng da và các sản phẩm khác được bán trên thị trường như chất dưỡng ẩm, thường được kết hợp với lô hội.
– Rối loạn liên quan đến da: Bên cạnh việc bảo vệ chống lại tia UV, PABA còn được khẳng định là có thể giúp giải quyết các vấn đề về da liên quan đến da cứng, tích tụ mô và đổi màu – mặc dù cách hợp chất có thể cải thiện những tình trạng này vẫn chưa rõ ràng
– Chăm sóc tóc: Một trong những công dụng sớm nhất của chất bổ sung PABA là giúp đẩy lùi chứng tóc bạc sớm.
Vitamin B11
Axit salicylic là một vitamin beta hydroxy quan trọng còn được gọi là Vitamin B11. Nó là một dạng tinh thể và axit hữu cơ. Axit salicylic thu được từ quá trình chuyển hóa salicin. Vitamin B11 chức năng trong DNA và RNA tổng hợp, cần thiết cho cơ thể.
Vitamin B11 cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe cho cơ thể. Một số tác dụng cần thiết như sau: [11]
– Cải thiện sản xuất sữa khi cho con bú.
– Có thể giúp chống ung thư.
– Vitamin B11 hay còn gọi là axit salicylic được các nhà sản xuất sử dụng trong sản xuất kem trị mụn trứng cá. Vitamin B11 hoạt động để cải thiện khiếm khuyết của da, giúp tái tạo da non và phục hồi da,xâm nhập vào nang trứng, giúp ích trong điều trị mụn trứng cá.
– Vitamin B11 cũng cần thiết cho sự phát triển và sự hình thành các mô của cơ thể.
– Kích thích sự thèm ăn.
– Tăng cường khả năng miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
– Vitamin B11 cùng với vitamin B12 tham gia vào sự hình thành ARN và ADN.
– Giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh.
– Vitamin B11 rất quan trọng cho việc tái methyl hóa homocysteine và quá trình sinh tổng hợp.
Vitamin B12
Vitamin B12 là một loại vitamin tan trong nước, giống như tất cả các loại vitamin B khác. Vitamin B12 chứa khoáng chất coban và đôi khi được gọi là “cobalamin”.
Cơ thể sử dụng vitamin B12 để tạo ra các tế bào hồng cầu mới, tổng hợp DNA, phát triển chức năng não và thần kinh, chuyển hóa chất béo và protein
Giúp hình thành tế bào hồng cầu và ngăn ngừa bệnh thiếu máu. Khi lượng vitamin B12 quá thấp, quá trình sản xuất hồng cầu bị thay đổi, gây ra bệnh thiếu máu nguyên bào khổng lồ.
Vitamin B12 có công dụng: [12]
– Cải thiện tâm trạng: Một nghiên cứu về ảnh hưởng của phức hợp vitamin B liều cao với vitamin C và khoáng chất đối với tâm trạng ở nam giới khỏe mạnh cho thấy rằng việc bổ sung vitamin B-complex cho những người đàn ông khỏe mạnh có chứa liều lượng cao B12 đã cải thiện mức độ căng thẳng và nâng cao hiệu suất trong các bài kiểm tra nhận thức. [13]
– Giảm các triệu chứng lo âu và trầm cảm: Điều trị bằng chất bổ sung có chứa liều cao Vitamin B12 trong 60 ngày đã cải thiện đáng kể các triệu chứng trầm cảm và lo âu ở người lớn khi so sánh với giả dược
– Loãng xương: Loãng xương là một căn bệnh mà sự mất khối lượng xương dẫn đến xương yếu hơn và tăng nguy cơ gãy xương. Người ta thấy rằng, nồng độ vitamin B12 trong máu thấp có liên quan đến việc giảm khối lượng xương. Do đó, bổ sung vitamin B12 đủ có thể làm giảm nguy cơ loãng xương.
Thực phẩm giàu vitamin nhóm B
Rất nhiều loại thực phẩm chứa vitamin B, giúp bạn dễ dàng nhận được đủ chất từ chế độ ăn uống của mình. Tốt nhất bạn nên bổ sung vitamin B từ nhiều nguồn thực phẩm khác nhau. Điều này giúp đảm bảo bạn nhận đủ từng loại.
Bạn có thể tìm thấy vitamin B trong:
– Sữa, phô mai, trứng, gan và thận, thịt: thịt gà và thịt đỏ
– Các loại cá: cá ngừ, cá thu và cá hồi
– Động vật có vỏ: chẳng hạn như hàu và trai
– Các loại rau củ: rau bina và cải xoăn, củ cải đường, bơ và khoai tây, đậu tây, đậu đen, đậu xanh
– Trái cây: cam quýt, chuối và dưa hấu
– Các sản phẩm đậu nành, chẳng hạn như sữa đậu nành
– Mật mía, mầm lúa mì, men và men dinh dưỡng
Hi vọng, qua bài biết này đã giúp bạn hiểu thêm được công dụng của các loại Vitamin B và những nguồn thực phẩm giàu Vitamin B. Từ đó giúp bạn lựa chọn được các loại Vitamin B phù hợp với mục đích sử dụng, giúp bạn luôn có một cơ thể khỏe mạnh.
Nguồn:medicalnewstoday.com
Có thể bạn quan tâm:
>>>>> Thực phẩm giàu vitamin B nên bổ sung vào thực đơn hàng ngày
>>>>> Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị khi thiếu vitamin B
Nguồn tham khảo
-
What Does Vitamin B-1 Do?
https://www.healthline.com/health/vitamin-watch-b1-thiamine
-
Role of thiamine in Alzheimer’s disease
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22218733/
-
Benefits and sources of vitamin B2
https://www.medicalnewstoday.com/articles/219561#Role
-
5 Science-Based Benefits of Niacin (Vitamin B3)
https://www.healthline.com/nutrition/niacin-benefits
-
What to know about vitamin B5
https://www.medicalnewstoday.com/articles/219601
-
Possible health benefits of vitamin B6
https://www.medicalnewstoday.com/articles/219662#health-benefits
-
Treatments for Hyperemesis Gravidarum and Nausea and Vomiting in Pregnancy
https://jamanetwork.com/journals/jama/article-abstract/2565294
-
Health Benefits of Biotin
https://www.healthline.com/health/the-benefits-of-biotin
-
Why is folate good for you?
https://www.medicalnewstoday.com/articles/287677
-
What Is Vitamin B10 (PABA), and Should You Take It?
https://www.healthline.com/nutrition/vitamin-b-10
-
Vitamin B11 (Salicylic acid) : The vitamin along with vitamin B12,that is involved in the formation of RNA and DNA.
-
Vitamin B12 Injections: Good or Bad?
https://www.healthline.com/nutrition/vitamin-b12-injections
-
Effects of high-dose B vitamin complex with vitamin C and minerals on subjective mood and performance in healthy males
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2885294/
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Các loại vitamin nhóm B. Công dụng của vitamin B với cơ thể tại Neu-edutop.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.