Bạn đang xem bài viết 100+ Tên tiếng Nhật hay cho nữ hay nhất tại Neu-edutop.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Bạn đang tìm kiếm tên tiếng Nhật để tạo tài khoản chơi game tại Nhật Bản và tiện xưng hô với bạn bè ngoại quốc? Trong bài viết này, Neu-edutop.edu.vn chia sẻ với bạn 100+ tên tiếng Nhật hay nhất dành cho nữ.
I. Cấu trúc tên Nhật phổ biến
Tiếng tiếng Nhật cũng giống với tên tiếng Việt, đều được chia thành 3 thành phần chính là: Họ + Tên Đệm + Tên. Tuy nhiên trong tiếng Nhật, người ta sẽ thường sử dụng từ 2 đến 5 tiếng để đặt thành một tên hoàn chỉnh. Trong khi đó người Việt Nam ta thường chủ yếu dùng từ 3 đến 4 tiếng để đặt tên.
Một sự khác biệt dễ thấy chính là cách đọc tên và sử dụng tên. Nếu như Việt Nam chúng ta thường gọi nhau với Tên đệm + Tên thì tại Nhật Bản người ta sẽ gọi nhau bằng Họ + Tên (Tên đệm ít được sử dụng). Còn trong những văn bản, giấy tờ pháp lý đòi hỏi sự chính xác cao thì vẫn phải viết đầy đủ tên.
II. 100+ Tên tiếng Nhật dành cho nữ hay nhất
1. Tên con gái Nhật mang ý nghĩa hay
- Azami: Tên một loài hoa.
- Gwatan: Nữ thần Mặt Trăng.
- Gin: Vàng bạc, chỉ sự giàu sang phú quý.
- Hama: Đứa con của biển.
- Hanako: Đứa con của hoa.
- Haruko: Mùa xuân (Cái tên rất phù hợp cho những bé sinh vào mùa xuân).
- Hasuko: tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là đứa con của hoa sen.
- Hoshi: Ngôi sao.
- Kami: tên tiếng Nhật cho con gái là nữ thần.
- Kazuko: Đứa con đầu lòng.
- Michi: Cô gái xinh đẹp.
- Keiko: Đáng yêu.
- Kimi: Tuyệt trần.
- Kiyoko: tên con gái ở Nhật ý nghĩa là trong sáng.
- Kuri: đặt tên con gái tiếng Nhật có nghĩa là hạt dẻ.
- Machiko: tên tiếng Nhật cho con gái ý nghĩa là người may mắn.
- Maeko: tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là cô gái luôn luôn vui vẻ.
- Masa: Một người chân thành, thẳng thắn.
2. Tên tiếng Nhật dành cho những cô nàng cá tính
- Meiko: Con có sức sống mãnh liệt như một chồi non.
- Emi: Bé có nụ cười đẹp như tranh vẽ.
- Gina: Những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với con.
- Akiko: Cô gái thuần khiết, đẹp lung linh.
- Ayaka: tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa bông hoa rực rỡ, tỏa ngát hương.
- Kazumi: Cô gái sinh đẹp, dịu dàng.
- Makaira: Người mang lại hạnh phúc.
- Nana: Tên một tháng mùa xuân.
- Naoko: Một đứa trẻ ngoan ngoãn và hiểu chuyện.
- Sachiko: Em bé mang lại sự may mắn và hạnh phúc.
- Sayuri: tên Nhật Bản dành cho con gái ý nghĩa bông hoa xinh đẹp.
- Seika: Sự tươi trẻ, mát lành của mùa hè.
- Seiko: Đứa trẻ chân thành.
3. Tên tiếng Nhật hay dành cho nữ
- Seina: Cô gái ngây thơ và trong sáng.
- Yuka: tên tiếng Nhật cho con gái là ngôi sao sáng.
- Yuna: tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ.
- Tanami: Một viên ngọc xinh đẹp.
- Miyuki: Bông hoa tuyết xinh đẹp.
- Aiko: Một bé gái đáng yêu.
- Hitomi: tên tiếng Nhật với ý nghĩa nét đẹp dịu dàng của người phụ nữ
- Kichi: Mong con nhận được nhiều may mắn
- Kaiyo: Người con gái có lòng bao dung, vị tha
- Kana: Sự tươi mát của cây cỏ.
- Kaya: Trong trắng và tinh khiết
- Akina: Bông hoa nở rộ vào mùa xuân.
- Amaya: tên con gái Nhật ý nghĩa là cơn mưa đêm mát lành.
- Mika: tên Nhật Bản dành cho con gái là trăng mới
- Mochi: cô gái có vẻ đẹp tựa trăng rằm.
4. Tên tiếng Nhật dành cho những bạn gái yêu thiên nhiên
- Nami/ Namiko: Sóng biển.
- Nyoko: Viên ngọc quý giá.
- Moriko: Tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là con của rừng
- Murasaki: Hoa oải hương (lavender)
- Nami/Namiko: Tên con gái trong tiếng Nhật ý nghĩa là sóng biển
- Nara: Cây sồi
- Nareda: Người đưa tin của Trời
- Ran: đặt tên con gái tiếng Nhật có nghĩa là hoa súng.
- Shino: Lá trúc.
- Rubi: Tên tiếng Nhật cho con gái là ngọc bích.
- Shizu: Cuộc sống bình yên và an lành.
- Yori: Một người đáng tin cậy.
- Yoko: Những điều tốt đẹp nhất.
- Tomi: Tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là sự giàu có.
- Toku: Sống có đạo đức, biết đối nhân xử thế.
- Yasu: Sự thanh bình.
- Haruka: Mùa xuân và mùa hạ.
5. Tên tiếng Nhật dành cho con gái nhỏ
- Yuri: Đặt tên con gái tiếng Nhật hoa huệ tây
- Yuuki: Hoàng hôn.
- Ohara: Cánh đồng.
- Suki: Tên con gái ở Nhật ý nghĩa là đáng yêu.
- Sumi: Những gì tinh túy nhất.
- Sushi: Món ăn nổi tiếng ở Nhật.
- Haruhi: Sự tươi đẹp của mùa xuân.
- Hitomi: Nét đẹp dịu dàng của người phụ nữ
- Kichi: Những điều may mắn trong cuộc sống.
- Kaiyo: Một người đầy lòng bao dung, vị tha.
- Kana: Tên con gái trong tiếng Nhật ý nghĩa là sự xanh tươi, mát lành của cây cỏ.
- Kaya: Sự trong lành và tinh khiết.
6. Tên tiếng Nhật dành cho bạn nữ dịu dàng
- Keiko: Tên tiếng Nhật hay cho con gái phước lộc và an nhiên.
- Kiyo: Nhiều may mắn và tốt đẹp.
- Takara: Tên Nhật Bản dành cho con gái là kho báu.
- Sugi: Cây tuyết tùng.
- Azami: Hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai
- Bato: Tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
- Hiroko: Tên con gái trong tiếng Nhật ý nghĩa là hào phóng
- Jin: Hiền lành lịch sự
- Maeko: Thành thật và vui tươi
- Masa: Chân thành, thẳng thắn
- Misao: Trung thành, chung thủy
- Suki: Đáng yêu
Trên bài viết này, Neu-edutop.edu.vn đã chia sẻ Những tên tiếng Nhật hay nhất dành cho con gái hiện nay. Chúc bạn một ngày vui vẻ!
Cảm ơn bạn đã xem bài viết 100+ Tên tiếng Nhật hay cho nữ hay nhất tại Neu-edutop.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Nguồn: https://thuthuatphanmem.vn/100-ten-tieng-nhat-hay-cho-nu-hay-nhat/
Từ Khoá Tìm Kiếm Liên Quan: